CôNG TY TNHH GTS TấN THàNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Tấn Thành – CôNG TY TNHH GTS TấN THàNH có địa chỉ tại Thôn Tân An – Xã Nghĩa An – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển
| Mã số ĐTNT | 4300760898 | Ngày cấp | 15-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giống Thủy Sản Tấn Thành | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH GTS TấN THàNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913533707 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân An – Xã Nghĩa An – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913533707 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân An – Xã Nghĩa An – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300760898 / 15-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-07-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-023 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Quốc Chi | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân An-Xã Nghĩa An-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nuôi trồng thuỷ sản biển | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300760898, Nguyễn Quốc Chi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |