Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Giang có địa chỉ tại Số: 184 Nguyễn Nghiêm – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300377484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300377484 | Ngày cấp | 20-05-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Giang | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553837777 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 184 Nguyễn Nghiêm – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553837777 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 184 Nguyễn Nghiêm – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300377484 / 14-05-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/14/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Hà Giang | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Thị Hà Giang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Thị Phước | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300377484, Huỳnh Thị Phước
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 5 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 7 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 8 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 9 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 10 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 12 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 13 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 15 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 16 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 17 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 21 | Phá dỡ | 43110 | |
| 22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 25 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 26 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 27 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 29 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 31 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 32 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 33 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 34 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 36 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 37 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 38 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 39 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 43 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 44 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 45 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 47 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
