CôNG TY TNHH MTV Hà VăN Độ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Văn Độ – CôNG TY TNHH MTV Hà VăN Độ có địa chỉ tại 283 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300771628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
| Mã số ĐTNT | 4300771628 | Ngày cấp | 06-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Văn Độ | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV Hà VăN Độ | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905120726 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 283 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905120726 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 283 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300771628 / 06-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 18 | Tổng số lao động | 18 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Hà Văn Độ | Địa chỉ chủ sở hữu | 283 Nguyễn Công Phương-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300771628, Hà Văn Độ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 6 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Phá dỡ | 43110 | |
| 13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 21 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
