CôNG TY TNHH HD TRANSLATE
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hd Translate – CôNG TY TNHH HD TRANSLATE có địa chỉ tại 158/1 Nguyễn Tư Tân – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300773939 | Ngày cấp | 17-02-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hd Translate | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH HD TRANSLATE | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905070974 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 158/1 Nguyễn Tư Tân – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905070974 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 158/1 Nguyễn Tư Tân – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300773939 / 17-02-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-02-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hành Đức | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 17-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300773939, Nguyễn Thị Hành Đức
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
3 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
4 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
5 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
6 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
7 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 |