Công Ty TNHH Một Thành Viên Huệ Anh có địa chỉ tại 508 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300572929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300572929 | Ngày cấp | 28-12-2010 | Ngày đóng MST | 27-06-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Huệ Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935256168 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 508 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935256168 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 508 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300572929 / 28-12-2010 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/30/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Bùi Thị Hải Huệ | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 10 Nguyễn Thông-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Thị Hải Huệ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300572929, Bùi Thị Hải Huệ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý | 46101 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
6 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
10 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
11 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
12 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
13 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
14 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |