Công Ty TNHH Một Thành Viên Jancitta
Công Ty TNHH Một Thành Viên Jancitta – Công Ty TNHH Một Thành Viên Jancitta có địa chỉ tại 1/7 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300806528 | Ngày cấp | 03-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Jancitta | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Jancitta | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 1/7 Trần Quang Diệu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806528 / 03-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thu Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300806528, Nguyễn Thị Thu Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
3 | Trồng rau các loại | 01181 | |
4 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
5 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
6 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
7 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
8 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
9 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
10 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
11 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
13 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
14 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
15 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
16 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
17 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
18 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
19 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
21 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
22 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
23 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
24 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
25 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
26 | Bán buôn gạo | 46310 | |
27 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
28 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
29 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
30 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
31 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
32 | Bán buôn chè | 46325 | |
33 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
34 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
35 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
36 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
37 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
38 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
39 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
40 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
41 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
42 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
43 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
44 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
45 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
46 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
47 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
49 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
50 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
52 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
53 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
54 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
55 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
56 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
57 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
58 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
59 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
60 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
61 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
62 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
63 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
64 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
65 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
66 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
67 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |