Công Ty TNHH Một Thành Viên Kdth Thanh Thanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kdth Thanh Thanh có địa chỉ tại Số 177 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

(29/06/2020)

Mã số ĐTNT

4300854881

Ngày cấp 29-06-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kdth Thanh Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 177 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300854881 / 29-06-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2020
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

    4300854881, Lê Thị Tuyết

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    22 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    31 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    32 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    34 Khách sạn 55101
    35 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    36 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    39 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    40 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    44 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    45 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    46 Xuất bản sách 58110
    47 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    48 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    49 Hoạt động xuất bản khác 58190
    50 Xuất bản phần mềm 58200
    51 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
    52 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
    53 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
    54 Hoạt động y tế dự phòng 86910
    55 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
    56 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990