KHAI NGUYEN COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khải Nguyên – KHAI NGUYEN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 62, đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300535765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300535765 | Ngày cấp | 15-07-2010 | Ngày đóng MST | 06-07-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khải Nguyên | Tên giao dịch | KHAI NGUYEN COMPANY LIMITED | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935918426 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 62, đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935918426 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 62, đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300535765 / 18-05-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/16/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Khải | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 3-Xã Đức Chánh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Khải | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300535765, Nguyễn Thanh Khải
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 3 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 4 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
