Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Thành Chung có địa chỉ tại Thôn An Kỳ, Xã Tịnh Kỳ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
(27/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300853599 | Ngày cấp | 27-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Thành Chung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Kỳ, Xã Tịnh Kỳ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300853599 / 27-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/27/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trịnh Khắc Kim | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
4300853599, Trịnh Khắc Kim
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
2 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
3 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
6 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
8 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
9 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
10 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
11 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
12 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
13 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
14 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
15 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
16 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
17 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
18 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
19 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
20 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
30 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
31 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
32 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
33 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
34 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
35 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
36 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 |