Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Nam Việt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Nam Việt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Nam Việt có địa chỉ tại 240 Bích Khê, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300799983 | Ngày cấp | 08-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Nam Việt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Nam Việt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 240 Bích Khê, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799983 / 08-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Chương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300799983, Phạm Chương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
11 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
12 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
13 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
14 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
15 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
16 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
20 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
21 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
22 | Bán buôn cao su | 46694 | |
23 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
24 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
25 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
27 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
29 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
30 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
32 | Xuất bản sách | 58110 | |
33 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
34 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
35 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
36 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
37 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
38 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
39 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
40 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
41 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
42 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
44 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
45 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
48 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
49 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
50 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |