CôNG TY TNHH MTV KD GIA HưNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Hưng – CôNG TY TNHH MTV KD GIA HưNG có địa chỉ tại 455-Đường Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300774555 | Ngày cấp | 03-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Gia Hưng | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV KD GIA HưNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913953477 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 455-Đường Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913953477 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 455-Đường Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300774555 / 03-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-02-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Chí Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | 455-Nguyễn Công Phương-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300774555, Nguyễn Chí Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
15 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |