Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thuận Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thuận Phát có địa chỉ tại 51-Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

(12/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300808275

Ngày cấp 17-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thuận Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

51-Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808275 / 17-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300808275, Trần Quốc Chinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    35 Bán buôn xi măng 46632
    36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    37 Bán buôn kính xây dựng 46634
    38 Bán buôn sơn, vécni 46635
    39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    46 Bán buôn cao su 46694
    47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    51 Bán buôn tổng hợp 46900
    52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    65 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    66 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    68 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    73 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    79 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640