CôNG TY TNHH MTV KD TM Và DV THIêN ANH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Anh – CôNG TY TNHH MTV KD TM Và DV THIêN ANH có địa chỉ tại Số: 63 Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300766579 | Ngày cấp | 11-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Anh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV KD TM Và DV THIêN ANH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935973747 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 63 Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935973747 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 63 Phan Chu Trinh – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300766579 / 11-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/11/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trương Quang Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 63 Phan Chu Trinh-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300766579, Trương Quang Ngọc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 16 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |