Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hải có địa chỉ tại 06 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300694081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
| Mã số ĐTNT | 4300694081 | Ngày cấp | 29-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hải | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0985171095 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 06 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0985171095 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 06 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300694081 / 29-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-10-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/29/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-582 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Cao Thanh Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Cao Thanh Hưng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300694081, Cao Thanh Hưng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 11 | Quảng cáo | 73100 | |
| 12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 13 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 14 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 15 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |