CTY TNHH MTV KD & XD TIếN PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tiến Phát – CTY TNHH MTV KD & XD TIếN PHáT có địa chỉ tại Số: 33-Nguyễn Công Phương – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300732964 | Ngày cấp | 06-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tiến Phát | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV KD & XD TIếN PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919443007 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 33-Nguyễn Công Phương – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919443007 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 33-Nguyễn Công Phương – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732964 / 06-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | 38/1 Phan Đình Phùng, tổ 14-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Tiến | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300732964, Nguyễn Ngọc Tiến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |