Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tín Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tín Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tín Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tín Phát có địa chỉ tại 156/7 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300806944

Ngày cấp 10-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tín Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Xây Dựng Tín Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

156/7 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806944 / 10-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300806944, Phạm Ngọc Vy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    7 Khai thác đá 08101
    8 Khai thác cát, sỏi 08102
    9 Khai thác đất sét 08103
    10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    12 Khai thác muối 08930
    13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    19 Xây dựng công trình công ích 42200
    20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    21 Phá dỡ 43110
    22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    30 Bán buôn thực phẩm 4632
    31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    32 Bán buôn thủy sản 46322
    33 Bán buôn rau, quả 46323
    34 Bán buôn cà phê 46324
    35 Bán buôn chè 46325
    36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    40 Bán buôn xi măng 46632
    41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    42 Bán buôn kính xây dựng 46634
    43 Bán buôn sơn, vécni 46635
    44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    53 Vận tải đường ống 49400
    54 Cho thuê xe có động cơ 7710
    55 Cho thuê ôtô 77101
    56 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    58 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    62 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    63 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    65 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    67 Cung ứng lao động tạm thời 78200