Công Ty TNHH Một Thành Viên Llh có địa chỉ tại Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300768431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Mã số ĐTNT | 4300768431 | Ngày cấp | 11-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Llh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556272109 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556272109 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300768431 / 11-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-12-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/11/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-550-562 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 15-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | Loại thuế phải nộp |
|
4300768431, Nguyễn Thị Ngọc Tiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
2 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
12 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
13 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
16 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
18 | Đại lý du lịch | 79110 | |
19 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
20 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
21 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
22 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
23 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
24 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 |