Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Huy Phát có địa chỉ tại 104-Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300729619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300729619 | Ngày cấp | 10-01-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Huy Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919412452 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 104-Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919412452 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 104-Nguyễn Chánh – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300729619 / 11-01-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-12-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Nhơn | Địa chỉ chủ sở hữu | 104-Nguyễn Chánh, tổ 12-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Nhơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300729619, Nguyễn Tấn Nhơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
11 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
12 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
13 | Quảng cáo | 73100 | |
14 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
16 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
17 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
18 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
19 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 |