Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Phương Thy có địa chỉ tại 790 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300580341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300580341 | Ngày cấp | 21-02-2011 | Ngày đóng MST | 14-06-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Phương Thy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919333141 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 790 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919333141 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 790 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300580341 / 21-02-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-02-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/21/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Huỳnh Quang Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | 830 Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Quang Trung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300580341, Huỳnh Quang Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
5 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
12 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |