Luba One Member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Luba – Luba One Member Company Limited có địa chỉ tại 77- Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300794015 | Ngày cấp | 09-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Luba | Tên giao dịch | Luba One Member Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 77- Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794015 / 09-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Bạch Tuyết | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300794015, Trần Thị Bạch Tuyết
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
10 | Đại lý | 46101 | |
11 | Môi giới | 46102 | |
12 | Đấu giá | 46103 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
21 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
22 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
23 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
24 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
25 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
26 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
27 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
28 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
29 | Bán buôn cao su | 46694 | |
30 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
31 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
32 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
33 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
34 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
35 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
42 | Vận tải đường ống | 49400 | |
43 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
44 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
45 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
46 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
47 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
48 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
54 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
55 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
56 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |