CôNG TY TNHH MTV MADIN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Madin – CôNG TY TNHH MTV MADIN có địa chỉ tại 13 -Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Mã số ĐTNT | 4300744670 | Ngày cấp | 04-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Madin | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV MADIN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977712077 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 13 -Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977712077 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 13 -Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300744670 / 04-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Đức Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | 13 Lê Ngung-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Đức Trí | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | Loại thuế phải nộp |
|
4300744670, Trần Đức Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
4 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
5 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
6 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
7 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 14200 | |
8 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 14300 | |
9 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 15120 | |
10 | Sản xuất giày dép | 15200 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
22 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
23 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
24 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
25 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
26 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
27 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
28 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
29 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 |