Công Ty TNHH Một Thành Viên Mt Thanh Bình có địa chỉ tại 430-Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300752569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300752569 | Ngày cấp | 27-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Mt Thanh Bình | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0918261361 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 430-Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918261361 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 430-Nguyễn Nghiêm – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300752569 / 27-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-01-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-370-373 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Ngô Thị Yến Nhi | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hội Nam 1-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Ngô Thị Yến Nhi | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300752569, Ngô Thị Yến Nhi
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 14 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 15 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 16 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 17 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 18 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |