Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Thuận có địa chỉ tại Số: 365/9 Nguyễn Trãi, tổ dân phố 11 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300380409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300380409 | Ngày cấp | 25-06-2008 | Ngày đóng MST | |
---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Thuận | Tên giao dịch | |
---|
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055220902 / |
---|
Địa chỉ trụ sở | Số: 365/9 Nguyễn Trãi, tổ dân phố 11 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | 055220902 / |
---|
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 365/9 Nguyễn Trãi, tổ dân phố 11 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |
---|
GPKD/Ngày cấp | 4300380409 / 07-03-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi |
---|
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 12-01-2011 |
---|
Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 |
---|
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-011 | Hình thức h.toán | | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
---|
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Sơn-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi |
---|
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Khánh | Địa chỉ | |
---|
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Địa chỉ | |
---|
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
|
---|
4300380409, Nguyễn Thị Thu Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | | 01300 |
2 | Chăn nuôi trâu, bò | | 01410 |
3 | Chăn nuôi dê, cừu | | 01440 |
4 | Chăn nuôi lợn | | 01450 |
5 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
6 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | | 01500 |
7 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | | 01610 |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
9 | Khai thác gỗ | | 02210 |
10 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
11 | Sản xuất giống thuỷ sản | | 03230 |
12 | Xây dựng nhà các loại | | 41000 |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | | 42200 |
15 | Phá dỡ | | 43110 |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | | 46530 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
21 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
22 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | | 85590 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300380409 | Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp Và Dạy Nghề Nông Thôn | Tổ 11 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300380409 | Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp Và Dạy Nghề Nông Thôn | Tổ 11 |