Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngô Hoài Nhơn có địa chỉ tại Tổ 11 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300766762 | Ngày cấp | 16-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngô Hoài Nhơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913498845 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 11 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913498845 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 11 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300766762 / 16-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Ngô Hoài Nhơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 11-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300766762, Ngô Hoài Nhơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 14 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 20 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
