CôNG TY TNHH MTV NGUYêN LIệU HóA NHựA VINH TRườNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Liệu Hóa Nhựa Vinh Trường – CôNG TY TNHH MTV NGUYêN LIệU HóA NHựA VINH TRườNG có địa chỉ tại 317B Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300765920 | Ngày cấp | 26-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Liệu Hóa Nhựa Vinh Trường | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NGUYêN LIệU HóA NHựA VINH TRườNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553813637 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 317B Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553813637 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 317B Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300765920 / 26-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-10-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/26/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị ái Vy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Điền Chánh-Xã Nghĩa Điền-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300765920, Nguyễn Thị ái Vy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 12 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |