Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Văn Thanh có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300718342 | Ngày cấp | 25-07-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Văn Thanh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905299255 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905299255 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300718342 / 25-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/25/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 5-Xã Nghĩa Dũng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thanh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300718342, Nguyễn Văn Thanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
| 2 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
| 3 | Đúc sắt thép | 24310 | |
| 4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 5 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 6 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
| 7 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 9 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 10 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 11 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
