CôNG TY TNHH MTV NHậT MINH QUảNG NGãI
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Minh Quảng Ngãi – CôNG TY TNHH MTV NHậT MINH QUảNG NGãI có địa chỉ tại 1124 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300689934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300689934 | Ngày cấp | 04-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Minh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NHậT MINH QUảNG NGãI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553836948 / 0553836948 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 1124 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553836948 / 0553836948 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 1124 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300689934 / 04-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-08-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/31/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-231 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Quang Tô | Địa chỉ chủ sở hữu | 522-Phường Bình Trưng Đông-Quận 2-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Trần Quang Tô | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300689934, Trần Quang Tô
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 5 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 18 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 19 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 20 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 21 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 28 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 31 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 32 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
