CôNG TY TNHH MTV NôNG LâM THủY TRIềU
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Thủy Triều – CôNG TY TNHH MTV NôNG LâM THủY TRIềU có địa chỉ tại Thôn Hổ Tiếu – Xã Nghĩa Hà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số ĐTNT | 4300762856 | Ngày cấp | 19-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Thủy Triều | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NôNG LâM THủY TRIềU | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Hổ Tiếu – Xã Nghĩa Hà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Hổ Tiếu – Xã Nghĩa Hà – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300762856 / 19-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-08-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-013 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hổ Tiếu-Xã Nghĩa Hà-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | Loại thuế phải nộp | |
4300762856, Trần Thanh Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
3 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
4 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
5 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
6 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
7 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
8 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
9 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 |