Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Đồng Tâm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Đồng Tâm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Đồng Tâm – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Đồng Tâm có địa chỉ tại 249 đường An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300822618

Ngày cấp 07-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Đồng Tâm

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Đồng Tâm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

249 đường An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822618 / 07-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300822618, Phạm Văn Lương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây mía 01140
    5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    6 Trồng rau các loại 01181
    7 Trồng đậu các loại 01182
    8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    9 Trồng cây hàng năm khác 01190
    10 Trồng cây ăn quả 0121
    11 Trồng nho 01211
    12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    16 Trồng cây ăn quả khác 01219
    17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    18 Trồng cây điều 01230
    19 Trồng cây hồ tiêu 01240
    20 Trồng cây cao su 01250
    21 Trồng cây cà phê 01260
    22 Trồng cây chè 01270
    23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    28 Khai thác gỗ 02210
    29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    34 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    35 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    37 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    38 Xay xát 10611
    39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    40 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    41 Sản xuất đường 10720
    42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    48 Sản xuất rượu vang 11020
    49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    52 Bán buôn hoa và cây 46202
    53 Bán buôn động vật sống 46203
    54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    56 Bán buôn gạo 46310
    57 Bán buôn thực phẩm 4632
    58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    59 Bán buôn thủy sản 46322
    60 Bán buôn rau, quả 46323
    61 Bán buôn cà phê 46324
    62 Bán buôn chè 46325
    63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    69 Bán buôn cao su 46694
    70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    74 Bán buôn tổng hợp 46900
    75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    77 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    78 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    79 Hoạt động thú y 75000
    80 Cho thuê xe có động cơ 7710
    81 Cho thuê ôtô 77101
    82 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    84 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    85 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    88 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    91 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    92 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    93 Cung ứng lao động tạm thời 78200