CôNG TY TNHH MTV NN PHAN AN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Phan An – CôNG TY TNHH MTV NN PHAN AN có địa chỉ tại Hẻm 29, đường Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300767808 | Ngày cấp | 04-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Phan An | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NN PHAN AN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913476686 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 29, đường Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913476686 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 29, đường Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300767808 / 04-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/4/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phan Kế An | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 12-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300767808, Phan Kế An
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng lúa | 01110 | |
| 2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
| 3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
| 4 | Trồng cây mía | 01140 | |
| 5 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 7 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 11 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 12 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 13 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 14 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 15 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 20 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 23 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
