CôNG TY TNHH MTV NS Lê VươNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Vương – CôNG TY TNHH MTV NS Lê VươNG có địa chỉ tại Căn nhà lô số: 08 khu N3.32, Khu phố Thương mại Lộc Phát thu – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300772389 | Ngày cấp | 18-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Lê Vương | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV NS Lê VươNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0973676393 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Căn nhà lô số: 08 khu N3.32, Khu phố Thương mại Lộc Phát thu – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0973676393 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Căn nhà lô số: 08 khu N3.32, Khu phố Thương mại Lộc Phát thu – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300772389 / 18-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Nhật Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | Căn nhà lô số 08 Khu N3.32, Khu phố Thương mại Lộc Phát thuộ-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300772389, Lê Nhật Vương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 2 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 6 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 8 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |