Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Và Đầu Tư Hoàng Kim

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Và Đầu Tư Hoàng Kim

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Và Đầu Tư Hoàng Kim – Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Và Đầu Tư Hoàng Kim có địa chỉ tại 30 Bắc Sơn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Mã số ĐTNT

4300811077

Ngày cấp 02-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Và Đầu Tư Hoàng Kim

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Và Đầu Tư Hoàng Kim

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

30 Bắc Sơn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300811077 / 02-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Phú Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

    4300811077, Phạm Phú Thịnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn thực phẩm 4632
    16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    17 Bán buôn thủy sản 46322
    18 Bán buôn rau, quả 46323
    19 Bán buôn cà phê 46324
    20 Bán buôn chè 46325
    21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    23 Bán buôn đồ uống 4633
    24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    48 Bán buôn quặng kim loại 46621
    49 Bán buôn sắt, thép 46622
    50 Bán buôn kim loại khác 46623
    51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    54 Bán buôn xi măng 46632
    55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    56 Bán buôn kính xây dựng 46634
    57 Bán buôn sơn, vécni 46635
    58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    65 Bán buôn cao su 46694
    66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    70 Bán buôn tổng hợp 46900
    71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    83 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    91 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    92 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    93 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    101 Vận tải đường ống 49400
    102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    103 Khách sạn 55101
    104 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    105 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    106 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    112 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    113 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    114 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    115 Xuất bản sách 58110
    116 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    117 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    118 Hoạt động xuất bản khác 58190
    119 Xuất bản phần mềm 58200