Công Ty TNHH Một Thành Viên Pptech
Công Ty TNHH Một Thành Viên Pptech – Công Ty TNHH Một Thành Viên Pptech có địa chỉ tại 169 Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
| Mã số ĐTNT | 4300786180 | Ngày cấp | 12-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Pptech | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Pptech | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 169 Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 169 Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300786180 / 12-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/12/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3::754::070::094 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Thị Ngọc Thạch | Địa chỉ chủ sở hữu | 169-Bích Khê-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | Loại thuế phải nộp | |||||
4300786180, Bùi Thị Ngọc Thạch
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
| 2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
| 3 | Sản xuất mực in | 20222 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 14 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 15 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 16 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 17 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 18 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 19 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 22 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 23 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 25 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 26 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 27 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 28 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 29 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 30 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 31 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 33 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 34 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 35 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 37 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 38 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 39 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
