Công Ty TNHH Một Thành Viên Rika

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rika

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rika – Công Ty TNHH Một Thành Viên Rika có địa chỉ tại 18 Phạm Hàm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300806486

Ngày cấp 02-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rika

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rika

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Phạm Hàm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806486 / 02-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300806486, Trần Thị Kim Nhi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn thực phẩm 4632
    6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    7 Bán buôn thủy sản 46322
    8 Bán buôn rau, quả 46323
    9 Bán buôn cà phê 46324
    10 Bán buôn chè 46325
    11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    13 Bán buôn đồ uống 4633
    14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    31 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    32 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    44 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    45 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    46 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    48 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    60 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    61 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    62 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    63 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    64 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    65 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    66 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    67 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    68 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    69 Vận tải bằng xe buýt 49200