Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Châu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Châu – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Châu có địa chỉ tại Thôn Cổ Lũy Làng Cá, Xã Nghĩa Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Mã số ĐTNT | 4300804746 | Ngày cấp | 16-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Châu | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Châu | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Cổ Lũy Làng Cá, Xã Nghĩa Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804746 / 16-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/16/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thúy Hằng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp |
4300804746, Nguyễn Thúy Hằng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
10 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
11 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
12 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
13 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
14 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
15 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
16 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
17 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
18 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
27 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
28 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
30 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
33 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
34 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
36 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
38 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
40 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
42 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
43 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
44 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
45 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
46 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
47 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
48 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
49 | Khách sạn | 55101 | |
50 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
51 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
52 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
53 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
54 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
55 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
56 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
57 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |