Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Khoa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Khoa có địa chỉ tại Lô B3-18 Phạm Tuân, Khu dân cư Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Mã số ĐTNT

4300793163

Ngày cấp 16-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Khoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Khoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô B3-18 Phạm Tuân, Khu dân cư Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300793163 / 16-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300793163, Huỳnh Thị Tuyền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    6 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    16 Sản xuất đồng hồ 26520
    17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    21 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    23 Xây dựng công trình công ích 42200
    24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    25 Phá dỡ 43110
    26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    34 Bán buôn thực phẩm 4632
    35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    36 Bán buôn thủy sản 46322
    37 Bán buôn rau, quả 46323
    38 Bán buôn cà phê 46324
    39 Bán buôn chè 46325
    40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    42 Bán buôn đồ uống 4633
    43 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    44 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    45 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    47 Bán buôn vải 46411
    48 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    49 Bán buôn hàng may mặc 46413
    50 Bán buôn giày dép 46414
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    72 Bán buôn quặng kim loại 46621
    73 Bán buôn sắt, thép 46622
    74 Bán buôn kim loại khác 46623
    75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    78 Bán buôn xi măng 46632
    79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    80 Bán buôn kính xây dựng 46634
    81 Bán buôn sơn, vécni 46635
    82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    89 Bán buôn cao su 46694
    90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    94 Bán buôn tổng hợp 46900
    95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    97 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    98 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    99 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    100 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    102 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    103 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    104 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    105 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    112 Vận tải đường ống 49400
    113 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    114 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    115 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    117 Dịch vụ ăn uống khác 56290