CôNG TY TNHH MTV SXTM TRANG KHáNH PHONG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Trang Khánh Phong – CôNG TY TNHH MTV SXTM TRANG KHáNH PHONG có địa chỉ tại Thôn Công Hòa 2 – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300768978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300768978 | Ngày cấp | 15-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Trang Khánh Phong | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SXTM TRANG KHáNH PHONG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905527611 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Công Hòa 2 – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905527611 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Công Hòa 2 – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300768978 / 15-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Cộng Hòa 2-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300768978, Nguyễn Thị Trang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
