CôNG TY TNHH MTV SX TM & DV NGUYêN HòA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hòa – CôNG TY TNHH MTV SX TM & DV NGUYêN HòA có địa chỉ tại Số: 240-Trương Quang Trọng, tổ 9 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300763056 | Ngày cấp | 24-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Hòa | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX TM & DV NGUYêN HòA | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0984814082 / 0553814979 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 240-Trương Quang Trọng, tổ 9 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984814082 / 0553814979 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 240-Trương Quang Trọng, tổ 9 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300763056 / 24-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-08-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/24/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Nguyên Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 240 Trương Quang Trọng, tổ 9-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300763056, Lê Nguyên Vũ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 14 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |