CôNG TY TNHH MTV SX&TM HưNG PHúC THịNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Phúc Thịnh – CôNG TY TNHH MTV SX&TM HưNG PHúC THịNH có địa chỉ tại 37 Thành Thái – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số ĐTNT | 4300760136 | Ngày cấp | 23-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Phúc Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX&TM HưNG PHúC THịNH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905925212 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 37 Thành Thái – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905925212 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 37 Thành Thái – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300760136 / 23-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Như Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | 87 Lê Lợi-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Thị Như Phúc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
4300760136, Huỳnh Thị Như Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
7 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
9 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
10 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |