CôNG TY TNHH MTV SX & XD THUậN PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Thuận Phát – CôNG TY TNHH MTV SX & XD THUậN PHáT có địa chỉ tại Số 202 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300755217 | Ngày cấp | 19-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Thuận Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX & XD THUậN PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0916400014 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 202 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0916400014 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 202 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300755217 / 19-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Phương Liên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Mỹ Lại-Xã Tịnh Khê-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Phương Liên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300755217, Nguyễn Thị Phương Liên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
2 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
3 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
4 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
8 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
9 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
10 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |