Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao An Toàn

Safety Star Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao An Toàn – Safety Star Limited Company có địa chỉ tại Tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300804760

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao An Toàn

Tên giao dịch

Safety Star Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804760 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Hoàng Thục Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300804760, Võ Hoàng Thục Trang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    14 Bán buôn vải 46411
    15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    16 Bán buôn hàng may mặc 46413
    17 Bán buôn giày dép 46414
    18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    42 Bán buôn cao su 46694
    43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    47 Bán buôn tổng hợp 46900
    48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    50 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    52 Hoạt động thú y 75000
    53 Cho thuê xe có động cơ 7710
    54 Cho thuê ôtô 77101
    55 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    57 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    66 Cung ứng lao động tạm thời 78200