Công Ty TNHH Một Thành Viên Seri Choice có địa chỉ tại 33 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872369 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả
Mã số ĐTNT | 4300872369 | Ngày cấp | 20-08-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Seri Choice | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 33 Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300872369 / 20-08-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-08-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-08-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/20/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Thị Tú Trinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả | Loại thuế phải nộp | |
4300872369, Đỗ Thị Tú Trinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
2 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
3 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
6 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
8 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
9 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
10 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
11 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
12 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
13 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
14 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
15 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
16 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
17 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
18 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
19 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
20 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
21 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
22 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
23 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
24 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
25 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
26 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
28 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
29 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
30 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
31 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
33 | Bán buôn gạo | 46310 | |
34 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
36 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
37 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
38 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
39 | Bán buôn chè | 46325 | |
40 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
41 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
42 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
43 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
44 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
45 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
46 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
47 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
48 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
49 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
50 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
51 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
52 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
53 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
54 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
55 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
56 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
57 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
58 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
59 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 |