Sh&n One Member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sh&n – Sh&n One Member Company Limited có địa chỉ tại 730 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300808726 | Ngày cấp | 28-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sh&n | Tên giao dịch | Sh&n One Member Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 730 Võ Nguyên Giáp, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808726 / 28-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Tôn Long Thành Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300808726, Tôn Long Thành Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
14 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
15 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
16 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
17 | Bán buôn chè | 46325 | |
18 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
19 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
20 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
21 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
22 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
25 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
26 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
27 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
28 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
29 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
30 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
31 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
32 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
34 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
35 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
38 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
39 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
40 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
41 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
42 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
43 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
44 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
46 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
47 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
48 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
49 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
50 | Bán buôn cao su | 46694 | |
51 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
52 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
53 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
54 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
55 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
56 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
57 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
58 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
59 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |