| STT | Tên ngành | Mã ngành |
| 1 | Khai thác gỗ | | 02210 |
| 2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | | 02220 |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | | 08910 |
| 5 | Khai thác và thu gom than bùn | | 08920 |
| 6 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | | 08990 |
| 7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | | 09900 |
| 8 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 9 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | | 16210 |
| 10 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | | 16220 |
| 11 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | | 16230 |
| 12 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 13 | Sản xuất hoá chất cơ bản | | 20110 |
| 14 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
| 15 | Sản xuất sợi nhân tạo | | 20300 |
| 16 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | | 22110 |
| 17 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 18 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | | 36000 |
| 19 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 20 | Thu gom rác thải không độc hại | | 38110 |
| 21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 22 | Xây dựng công trình công ích | | 42200 |
| 23 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | | 42900 |
| 24 | Phá dỡ | | 43110 |
| 25 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
| 26 | Lắp đặt hệ thống điện | | 43210 |
| 27 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa đường sắt | | 49120 |
| 31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 32 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 36 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 37 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | | 56210 |
| 38 | Dịch vụ ăn uống khác | | 56290 |
| 39 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 40 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | | 66190 |
| 41 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | | 68100 |
| 42 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | | 68200 |
| 43 | Quảng cáo | | 73100 |
| 44 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | | 81100 |
| 45 | Vệ sinh chung nhà cửa | | 81210 |
| 46 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | | 81290 |
| 47 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | | 81300 |
| 48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | | 82990 |
| 49 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | | 90000 |
| 50 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | | 96200 |