Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Hưng Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Hưng Anh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Hưng Anh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Hưng Anh có địa chỉ tại 140 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Mã số ĐTNT

4300795481

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Hưng Anh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Hưng Anh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

140 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300795481 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngô Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

    4300795481, Trần Ngô Hưng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    23 Bảo quản gỗ 16102
    24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    31 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
    32 Sản xuất thuốc các loại 21001
    33 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
    34 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
    35 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
    36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    41 Sản xuất nhạc cụ 32200
    42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    47 Xây dựng công trình công ích 42200
    48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    49 Phá dỡ 43110
    50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    60 Bán buôn hoa và cây 46202
    61 Bán buôn động vật sống 46203
    62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    64 Bán buôn gạo 46310
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    78 Bán buôn cao su 46694
    79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    83 Bán buôn tổng hợp 46900
    84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    87 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    94 Vận tải đường ống 49400
    95 Cho thuê xe có động cơ 7710
    96 Cho thuê ôtô 77101
    97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    106 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    108 Cung ứng lao động tạm thời 78200