Minh Khoi Technology Equipment Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Khôi – Minh Khoi Technology Equipment Company Limited có địa chỉ tại 68/34/3 Lê Văn Sỹ, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858935 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(27/10/2020)
Mã số ĐTNT | 4300858935 | Ngày cấp | 27-10-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Khôi | Tên giao dịch | Minh Khoi Technology Equipment Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 68/34/3 Lê Văn Sỹ, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300858935 / 27-10-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-10-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-10-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/27/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quốc Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp | |
4300858935, Nguyễn Quốc Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
18 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
19 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
21 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
22 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
23 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
25 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
26 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
27 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
28 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
36 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
37 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
38 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
39 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
40 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
41 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
42 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
43 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
44 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
45 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
47 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
48 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
49 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
50 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
51 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
52 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
53 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
55 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
56 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
57 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
58 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
59 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
60 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
61 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
62 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
63 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
64 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
65 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
72 | Vận tải đường ống | 49400 | |
73 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
74 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
75 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
77 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
78 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
79 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
80 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
81 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
83 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
84 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
85 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
86 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
87 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
88 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
89 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
90 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
91 | Xuất bản sách | 58110 | |
92 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
93 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
94 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
95 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
96 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
97 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
98 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
99 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
100 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
101 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
102 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
103 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
107 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
108 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
109 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |