Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Th Home có địa chỉ tại 900/21/5/6 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
| Mã số ĐTNT | 4300868299 | Ngày cấp | 16-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Th Home | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 900/21/5/6 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868299 / 16-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Bùi Kim Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300868299, Bùi Kim Thành
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 2 | Thoát nước | 37001 | |
| 3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 13 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 14 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 15 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 26 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 27 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 28 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 29 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 30 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 32 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 33 | Quảng cáo | 73100 | |
| 34 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 35 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 36 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 38 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 39 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 40 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 41 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 42 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 43 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 44 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
