Công Ty TNHH Một Thành Viên Thư Phú có địa chỉ tại 1174 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300591199 | Ngày cấp | 31-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thư Phú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553827921-09142 / 0553827921 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 1174 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553827921-09142 / 0553827921 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 1174 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300591199 / 31-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Triển | Địa chỉ chủ sở hữu | 1174 Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Triển | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300591199, Nguyễn Tấn Triển
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
4 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
11 | Quảng cáo | 73100 | |
12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |