Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại 1987 có địa chỉ tại 234 Bà Triệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(13/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300852877 | Ngày cấp | 13-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại 1987 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 234 Bà Triệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300852877 / 13-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Kha | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300852877, Nguyễn Duy Kha
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
10 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
18 | Vận tải đường ống | 49400 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
20 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
21 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
23 | Bưu chính | 53100 | |
24 | Chuyển phát | 53200 | |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
26 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
28 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
29 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
30 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
36 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
37 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
38 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |