Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Lạc Hồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Lạc Hồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Lạc Hồng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Lạc Hồng có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300793290

Ngày cấp 18-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Lạc Hồng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại An Lạc Hồng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300793290 / 18-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300793290, Nguyễn Thị Lê

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    16 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    17 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    18 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    19 In ấn 18110
    20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    21 Sao chép bản ghi các loại 18200
    22 Sản xuất than cốc 19100
    23 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    27 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    28 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    36 Xây dựng công trình công ích 42200
    37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    38 Phá dỡ 43110
    39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    53 Bán buôn hoa và cây 46202
    54 Bán buôn động vật sống 46203
    55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    57 Bán buôn gạo 46310
    58 Bán buôn thực phẩm 4632
    59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    60 Bán buôn thủy sản 46322
    61 Bán buôn rau, quả 46323
    62 Bán buôn cà phê 46324
    63 Bán buôn chè 46325
    64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    66 Bán buôn đồ uống 4633
    67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    85 Bán buôn dầu thô 46612
    86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    89 Bán buôn quặng kim loại 46621
    90 Bán buôn sắt, thép 46622
    91 Bán buôn kim loại khác 46623
    92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    95 Bán buôn xi măng 46632
    96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    97 Bán buôn kính xây dựng 46634
    98 Bán buôn sơn, vécni 46635
    99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    106 Bán buôn cao su 46694
    107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    111 Bán buôn tổng hợp 46900
    112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    114 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    115 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    116 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    117 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    118 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    122 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    123 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    124 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    131 Vận tải đường ống 49400
    132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    137 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    138 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    139 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    140 Bưu chính 53100
    141 Chuyển phát 53200
    142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    143 Khách sạn 55101
    144 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    145 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    146 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    147 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    148 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    149 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    150 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    151 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    152 Cho thuê xe có động cơ 7710
    153 Cho thuê ôtô 77101
    154 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    155 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    156 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    157 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    159 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    160 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    161 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    163 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    164 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    165 Cung ứng lao động tạm thời 78200